-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Cô thần Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Tả phù Long trì Lực sĩ Hóa lộc Hóa khoa Ân quang | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Địa không Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH Thân | 85 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | | | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/03/1986 âm - 10/04/1986 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:21 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN TƯỚNG(H) | Địa giải Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên riêu Thiên không Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa quyền Thiên thọ | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | | Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Phi liêm Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|