Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

35


Thiên y


Thiên riêu
Phá toái
Trực phù
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 4

+N. Ngọ

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc


Thái tuế
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Thai

Tháng 5

-Q. Mùi

NÔ BỘC

55

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiếu dương


Địa không
Đà la
Thiên không
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Thân

THIÊN DI

65


Văn khúc
Tả phù
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Thiên tài


Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

PHÚC ĐỨC

25

THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Thiên quý
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/05/1990 âm - 10/06/1990 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:41 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TẬT ÁCH

75

THIÊN PHỦ(M)

Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Thiên sứ
Kình dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

-K. Mão

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa quyền


Địa kiếp
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+B. Tuất

TÀI BẠCH Thân

85

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang


Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 9

+M. Dần

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Long đức
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Thiên hình
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Suy

Tháng 12

+M. Tý

PHU THÊ

105

CỰ MÔN(V)

Thiên giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Hợi

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]