Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Ất Mùi Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

MỆNH

2

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên y
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Long đức
Thanh long


Lưu hà

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Hóa khoa


Bạch hổ
Tiểu hao
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112

THAM LANG(V)

Phong cáo
Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/06/1996 âm - 10/08/1996 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:05 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC Thân

42

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc
Ân quang
Thiên thọ


Địa không
Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ

102

THÁI ÂM(H)

Hồng loan
Thiếu âm
Bát tọa


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

92

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiếu dương
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên không
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

72

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Thiên sứ
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên khôi
Tam thai


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]