Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

113

THIÊN CƠ(V)

Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Điếu khách
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 10

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

103

TỬ VI(M)

Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Trực phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Suy

Tháng 11

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

93


Hoa cái


Kình dương
Thái tuế
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 12

+N. Thân

QUAN LỘC

83

PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 1

+M. Thìn

MỆNH Thân

3

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Tử

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/03/1979 âm - 11/04/1979 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:20 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

73


Địa giải
Văn tinh
Thiên quan


Tang môn
Đại hao
Hỏa tinh
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Quan đới

Tháng 2

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

13

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên riêu
Bạch hổ
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 8

+G. Tuất

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Thiên giải
Thiếu âm


Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 3

+B. Dần

PHU THÊ

23

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 7

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

33

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Tấu thư


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 6

+B. Tý

TÀI BẠCH

43

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 5

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

53

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Long trì
Hỷ thần
Ân quang
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa không
Địa kiếp
Thiên hình
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]