Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

QUAN LỘC

42

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Ân quang


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 3

+C. Ngọ

NÔ BỘC

52

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Địa giải


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 4

-T. Mùi

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Hóa khoa

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 5

+N. Thân

TẬT ÁCH

72

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)


Thiên sứ
Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 6

+M. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

32


Văn khúc
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/1984 âm - 11/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:22 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TÀI BẠCH

82

THIÊN TƯỚNG(H)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên quý


Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 7

-Đ. Mão

PHÚC ĐỨC

22

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền
Bát tọa


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 1

+G. Tuất

TỬ TỨC

92

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 8

+B. Dần

PHỤ MẪU

12


Phong cáo
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 12

-Đ. Sửu

MỆNH Thân

2


Thiên khôi
Thiếu dương
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Thiên không
Quan phủ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Suy

Tháng 11

+B. Tý

HUYNH ĐỆ

112


Thiên y


Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 10

-Ấ. Hợi

PHU THÊ

102

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Tam thai


Địa không
Địa kiếp
Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]