Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc


Thiên hình
Điếu khách
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 5

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

53

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên tài


Thiên sứ
Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Suy

Tháng 6

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

43

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Thái tuế

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 7

+B. Thân

TỬ TỨC

33

THẤT SÁT(M)

Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 8

+N. Thìn

NÔ BỘC

73

THAM LANG(V)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên thọ


Quả tú
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Tử

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/09/1991 âm - 10/10/1991 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:39 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ Thân

23

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên riêu
Tang môn
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Quan đới

Tháng 9

-T. Mão

QUAN LỘC

83

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Mộ

Tháng 3

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

13

VŨ KHÚC(M)

Thiếu âm


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 10

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

93

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Thiên quý
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 2

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Thai

Tháng 1

+C. Tý

PHỤ MẪU

113

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 12

-K. Hợi

MỆNH

3

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Long trì
Hóa quyền


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 11


[Mở bình giải]