-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | | Thai phụ Thiên mã Tam thai | Thiên hình Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc | Thiên sứ Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa khoa | Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/09/1975 âm - 10/10/1975 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:51 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Bát tọa | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(M) | Long đức Tấu thư | Địa kiếp Lưu hà Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thanh long | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên thọ | Địa không Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên quý | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|