-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 36 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Ân quang Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Tướng quân Đẩu quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ Thân | 26 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên trù Long đức Hóa quyền | Thiên riêu Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thanh long Thiên tài | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN ĐỒNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Tam thai | Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/1971 âm - 10/08/1971 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:19 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 116 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý | Phá toái Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 56 | | Văn khúc Long trì Hóa khoa | Thiên sứ Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 106 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Hóa lộc Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | | Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 76 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Thiên giải | Tang môn Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 86 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Địa không Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phượng các Giải thần | Thái tuế Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 12 |
|