-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang | Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Long trì Thiên quý Thiên thọ | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ Thân | 102 | | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/2012 âm - 10/06/2012 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:18 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên khôi Tam thai | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên quan Hóa lộc Thiên tài | Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên sứ Phá toái Quả tú Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | | Lực sĩ | Địa không Thiên hình Kình dương Bạch hổ Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Bát tọa | Lưu hà Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 6 |
|