Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

PHU THÊ Thân

24

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa quyền


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 5

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

14

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Thiên tài


Tiểu hao
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 6

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 7

+B. Thân

PHỤ MẪU

114

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 8

+N. Thìn

TỬ TỨC

34

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Thiên thọ


Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/05/1971 âm - 10/06/1971 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:38 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

104

THÁI ÂM(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 9

-T. Mão

TÀI BẠCH

44

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Long trì
Hóa khoa
Ân quang


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 3

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

94

THAM LANG(V)

Thiên hỷ


Địa kiếp
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Tử

Tháng 10

+C. Dần

TẬT ÁCH

54

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 2

-T. Sửu

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Tam thai
Bát tọa


Thiên hình
Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 1

+C. Tý

NÔ BỘC

74

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương


Địa không
Thiên không
Đại hao
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 12

-K. Hợi

QUAN LỘC

84

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Thiên quý


Thái tuế
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]