-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên việt Bát tọa | Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên phúc Hỷ thần | Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN CƠ(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(M) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/03/2002 âm - 10/05/2002 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:06 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 46 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Tam thai Thiên thọ | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ Thân | 106 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | THAM LANG(V) | Thiên giải Thiên quan Hoa cái Long trì | Địa kiếp Đà la Quan phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộ | Tháng 12 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | THẤT SÁT(M) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Long đức Thanh long Hóa lộc Ân quang Thiên quý | L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lực sĩ | Thiên sứ Địa không Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Thiên tài | Thiên hình Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|