-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN CƠ(V) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Phi liêm Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tử | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | | Quốc ấn Hồng loan | Thiên sứ Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH Thân | 83 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên tài | Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/09/1992 âm - 10/10/1992 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:20 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên riêu Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên quan Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Địa không Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Tả phù Long trì Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Quan phù Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|