-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Hữu bật Văn tinh Thiên trù Thiên quý | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc | Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | | Thiên mã | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 105 | CỰ MÔN(H) | Phượng các Giải thần Thanh long Bát tọa | Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/06/2014 âm - 10/07/2014 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:57 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn xương Tả phù Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Ân quang | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Tam thai | Địa không Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Bạch hổ Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên khôi Long đức | Thiên sứ Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiên tài | Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Nguyệt đức Hóa quyền Hóa khoa | Kiếp sát Tử phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|