-Ấ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên việt Nguyệt đức Tam thai | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | QUAN LỘC | 44 | THAM LANG(H) | Thiên phúc Hỷ thần | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | NÔ BỘC | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Long đức | Bênh phù Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 6 |
| +M. Thân | THIÊN DI Thân | 64 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên thọ | Địa kiếp Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHÚC ĐỨC | 24 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Hóa khoa Ân quang | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/1972 âm - 10/11/1972 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:03 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TẬT ÁCH | 74 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc Bát tọa | Thiên sứ Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | PHỤ MẪU | 14 | | Thai phụ Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 2 |
| +C. Tuất | TÀI BẠCH | 84 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên quý | Thiên riêu Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 9 |
|
+N. Dần | MỆNH | 4 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | HUYNH ĐỆ | 114 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Thiếu dương Thanh long | Thiên không Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 12 |
| +N. Tý | PHU THÊ | 104 | TỬ VI(Đ) | Lực sĩ Hóa quyền | Kình dương Thái tuế Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tử | Tháng 11 |
| -T. Hợi | TỬ TỨC | 94 | THIÊN CƠ(H) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 10 |
|