Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

CỰ MÔN(H)

Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 6

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Tang môn
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 7

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên y
Thiếu âm


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên riêu
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Suy

Tháng 8

+G. Thân

TÀI BẠCH

86

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Tam thai
Thiên thọ


Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 9

+C. Thìn

QUAN LỘC Thân

46

THAM LANG(V)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên tài


Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/07/2000 âm - 10/08/2000 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:34 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96

THIÊN ĐỒNG(H)

Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Tử

Tháng 10

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI ÂM(H)

Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên quý


Địa không
Thiên hình
Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 4

+B. Tuất

PHU THÊ

106

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Tả phù
Thanh long
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộ

Tháng 11

+M. Dần

PHÚC ĐỨC

26

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 3

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 2

+M. Tý

MỆNH

6

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc


Bạch hổ
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Thai

Tháng 1

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Hóa lộc
Ân quang


Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]