-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | | Thiên y Thiên tài | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Địa kiếp Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiếu dương Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/1990 âm - 10/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:44 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa quyền | L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Đường phù Long đức Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên hình L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|