-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | | Thiên y Văn tinh Tam thai | Thiên riêu Thái tuế Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THÁI DƯƠNG(V) | Hoa cái | Địa không Thiên hình Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/08/2016 âm - 10/09/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:19 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Phá toái Thiên không Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Thai | Tháng 4 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Long đức Hóa khoa Thiên quý | Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 83 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Tấu thư Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 9 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên thọ | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 7 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiếu âm Ân quang | Cô thần Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 6 |
|