-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên mã Hóa quyền Ân quang | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Địa kiếp Đại hao Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Thiên y Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên riêu Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên quan Thiếu dương Hóa khoa Thiên tài | Địa không Kình dương Thiên không Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/1975 âm - 10/08/1975 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:20 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | | Phong cáo Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên hình Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Địa giải Thanh long Tam thai Bát tọa | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|