Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

THÁI DƯƠNG(M)

Tả phù
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 6

+B. Ngọ

PHU THÊ

25

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Địa kiếp
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Hóa khoa
Thiên tài


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 8

+M. Thân

MỆNH

5

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 9

+G. Thìn

TÀI BẠCH

45

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Địa không
Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/02/2007 âm - 10/04/2007 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Quý Mão, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:20 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Hóa lộc
Thiên thọ


Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 10

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Long trì
Hóa quyền
Tam thai


Thiên sứ
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Suy

Tháng 4

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

105

THAM LANG(V)

Thiên hỷ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 11

+N. Dần

THIÊN DI

65

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 3

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Tấu thư


Tang môn
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tử

Tháng 2

+N. Tý

QUAN LỘC

85

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95

CỰ MÔN(V)

Văn khúc
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Bát tọa


Thái tuế
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]