Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

16

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 4

+M. Ngọ

MỆNH

6


Địa giải
Thiên quan
Đào hoa
Thiếu dương


Địa kiếp
Thiên không
Phi liêm
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Mộ

Tháng 5

-K. Mùi

PHỤ MẪU

116


Thiên giải
Tấu thư


Tang môn
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+C. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

106


Quốc ấn
Thiếu âm


Thiên hình
Cô thần
Tướng quân
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 7

+B. Thìn

PHU THÊ

26

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên hỷ


Địa không
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/12/2013 âm - 10/01/2014 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Quý Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:58 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

96

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Long trì
Hóa lộc


Phá toái
Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 8

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

36

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Tả phù
Văn tinh
Thiên khôi
Thiên quý


Điếu khách
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 2

+N. Tuất

QUAN LỘC

86


Thiên trù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Tử phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 9

+G. Dần

TÀI BẠCH

46

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 1

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

56

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thai phụ
Hoa cái
Thiên thọ


Thiên sứ
Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

+G. Tý

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên y
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa khoa
Tam thai


Thiên riêu
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 11

-Q. Hợi

NÔ BỘC

76

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên mã
Lực sĩ
Ân quang
Thiên tài


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]