-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 116 | THÁI ÂM(H) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý | Địa không Địa kiếp Thiên hình Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 106 | THAM LANG(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Tam thai | L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Quan phù Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH Thân | 6 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn xương Thiên giải Thiếu dương Thanh long | Lưu hà Thiên không Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/09/1987 âm - 10/11/1987 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:07 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên việt Ân quang | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 16 | | Địa giải | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Long đức | Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 26 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 36 | | Tấu thư | Quả tú Điếu khách Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 46 | TỬ VI(Đ) | Thai phụ Tả phù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 12 |
|