-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | Địa không Địa kiếp TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Lực sĩ Ân quang | Thiên riêu Kình dương Bạch hổ Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên mã Hóa quyền Thiên quý | Thiên sứ Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/2006 âm - 10/07/2006 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:07 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Thiên việt | Trực phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 25 | | Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | | Long trì Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Địa giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 1 |
|