-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Hóa khoa Tam thai | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(M) | Long trì Lực sĩ Thiên tài | Địa không Kình dương Quan phù Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Phong cáo Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quý Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hình Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/08/1986 âm - 10/09/1986 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:26 phút, ngày 23/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | | Văn khúc Thiên việt Long đức Bát tọa | Phá toái Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Bạch hổ Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ Thân | 102 | THAM LANG(Đ) | Địa giải L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Điếu khách Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Tả phù Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Thiên sứ Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|