-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa không Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ Thân | 25 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Hóa lộc | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Thiếu âm | Cô thần Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Thiên hỷ Thanh long | Thiên sứ Địa kiếp Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/01/1977 âm - 10/03/1977 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:21 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa khoa | Thiên hình Phá toái Quan phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | | | Điếu khách Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên quý Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | | Thiên y Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THẤT SÁT(Đ) | Long đức Ân quang Tam thai Thiên thọ | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|