Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Thiên mã


Điếu khách
Phục binh
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 5

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Thiên tài


Thiên sứ
Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mùi

TÀI BẠCH Thân

45

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái


Địa không
Thái tuế
Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Thân

TỬ TỨC

35

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/02/2015 âm - 09/04/2015 dương

Can Chi:

ngày Ất Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:31 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Hóa lộc


Tang môn
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 9

-K. Mão

QUAN LỘC

85


Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Địa kiếp
Bạch hổ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Suy

Tháng 3

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên hình
Lưu hà
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)

Thiên y
Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Đà la
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105


Thanh long
Ân quang
Thiên quý
Tam thai
Bát tọa


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tử

Tháng 1

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN LƯƠNG(H)

Quốc ấn
Long trì
Hóa quyền


Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]