-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Bát tọa | Thiên riêu Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 43 | | Văn xương Phong cáo Hữu bật Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 53 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa không Lưu hà Quả tú Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | | Văn khúc Tả phù Văn tinh Thiên mã Thiên quý Thiên thọ | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hóa quyền | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/05/2006 âm - 09/06/2006 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:55 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Tam thai | Thiên sứ Trực phù Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Thai | Tháng 12 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 83 | | Thai phụ Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 103 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc Thiên tài | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 93 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 2 |
|