-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Ân quang Thiên tài | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | | Văn xương Phong cáo Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn Hỏa tinh Linh tinh Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | | Hữu bật Tả phù Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Địa không | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | | Văn khúc Văn tinh Long trì | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Hoa cái | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/04/1988 âm - 09/06/1988 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:54 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Nguyệt đức Thiên quý | Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiên phúc | Địa kiếp Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | | Thai phụ Địa giải Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Suy | Tháng 12 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên thọ | Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 3 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hỷ thần Hóa quyền | Thiên hình Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Hồng loan Long đức | Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 1 |
|