-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Hỏa tinh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Long đức | Đà la Quan phủ Linh tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI Thân | 65 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Địa không Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(V) | Thiên y Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên quý | Thiên riêu Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/04/2020 âm - 09/05/2020 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:03 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(H) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa khoa Bát tọa | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) | Địa giải Phượng các Giải thần Thanh long Hóa quyền Ân quang | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(M) | | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Hóa lộc Tam thai | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|