-Q. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 85 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên quý | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 75 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Thiên tài | Thiên không Tiểu hao Đẩu quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | | Thanh long Tam thai Bát tọa | Tang môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Địa giải Thiếu âm Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Cô thần Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên hỷ Tấu thư | Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/02/2001 âm - 09/03/2001 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Tân Mão, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:22 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 45 | | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Ân quang | Địa không Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 35 | PHÁ QUÂN(Đ) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên thọ | Thiên hình Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 115 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Hóa quyền | Địa kiếp Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Long đức | Đại hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 25 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|