Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

73

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 2

+B. Ngọ

THIÊN DI

63


Văn khúc
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Ân quang


L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Suy

Tháng 3

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

53


Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Thiên sứ
Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 4

+M. Thân

TÀI BẠCH

43


Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Nguyệt đức
Thiên quý


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 5

+G. Thìn

QUAN LỘC Thân

83

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Tả phù
Thiếu dương
Thanh long
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/01/1987 âm - 09/02/1987 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:57 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

33

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên việt


Địa không
Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN TƯỚNG(V)

Tam thai
Thiên tài


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 12

+C. Tuất

PHU THÊ

23


Hữu bật
Long đức


Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 7

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

103

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 11

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

113

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên y
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Thai

Tháng 10

+N. Tý

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc
Hóa quyền


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 9

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần
Bát tọa


Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]