Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC

23

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Kiếp sát
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 1

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

33

CỰ MÔN(Đ)

Thai phụ
Lực sĩ
Tam thai


Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tử

Tháng 2

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

43

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 3

+B. Thân

NÔ BỘC

53

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Hóa lộc
Bát tọa


Thái tuế
Tiểu hao
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 4

+N. Thìn

PHỤ MẪU

13

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Hoa cái
Thiên quý


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Suy

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/02/2016 âm - 10/03/2016 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Tân Mão, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:55 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 5

-T. Mão

MỆNH Thân

3

THIÊN PHỦ(V)

Long đức


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 11

+M. Tuất

TẬT ÁCH

73

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Đường phù
Tấu thư
Hóa khoa
Ân quang


Thiên sứ
Thiên hình
Thiên khốc
Tang môn
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 6

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

113


Phong cáo
Thiên y
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 10

-T. Sửu

PHU THÊ

103

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 9

+C. Tý

TỬ TỨC

93

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa quyền


Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 8

-K. Hợi

TÀI BẠCH

83


Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên tài
Thiên thọ


Địa không
Địa kiếp
Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]