Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thân

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

53

THIÊN CƠ(V)

Địa giải
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 10

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

TỬ VI(M)

Thai phụ
Thiên giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền
Tam thai


Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Tử

Tháng 11

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

73


Quốc ấn
Hồng loan


Thiên sứ
Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 12

+M. Thân

TÀI BẠCH

83

PHÁ QUÂN(H)

Bát tọa
Thiên tài
Thiên thọ


Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 1

+G. Thìn

QUAN LỘC

43

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Suy

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/11/1992 âm - 10/12/1992 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:01 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

93


Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Thai

Tháng 2

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

33

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên khôi
Long đức
Hóa lộc


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 8

+C. Tuất

PHU THÊ

103

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Thiên quan
Hóa khoa


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 3

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

23

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Tả phù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 7

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

13

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Tử phù
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 6

+N. Tý

MỆNH Thân

3

THAM LANG(H)

Hữu bật
Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 5

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

113

THÁI ÂM(M)

Thiên y
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Địa không
Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]