Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ Thân

102

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Thiên việt
Hồng loan
Long đức
Thiên tài


Thiên riêu
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 1

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa khoa


Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 2

-Đ. Mùi

MỆNH

2

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 3

+M. Thân

PHỤ MẪU

12

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+G. Thìn

TỬ TỨC

92

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Tấu thư
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/05/1982 âm - 09/07/1982 dương

Can Chi:

ngày Quý Tỵ, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:36 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn tinh
Thiên trù


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 5

-Q. Mão

TÀI BẠCH

82


Văn khúc
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên thọ


Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tử

Tháng 11

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Hoa cái
Hóa quyền
Thiên quý


Địa kiếp
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

+N. Dần

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(V)

Long trì
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-Q. Sửu

THIÊN DI

62


Phong cáo
Thiếu âm
Thanh long


Thiên hình
Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Suy

Tháng 9

+N. Tý

NÔ BỘC

52

THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Bát tọa


Địa không
Kình dương
Tang môn
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

-T. Hợi

QUAN LỘC

42

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Địa giải
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]