-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ | Thiên hình Phá toái Bạch hổ Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Tam thai Thiên thọ | Thiên sứ Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa Thiên tài | Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Thiên quan Long đức Ân quang | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/09/2005 âm - 09/10/2005 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:02 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 25 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Hóa quyền | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | | Văn khúc Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(H) | Thiếu dương Tấu thư Thiên quý | Địa kiếp Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(Đ) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Hóa khoa | Địa không Tiểu hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên mã Hóa lộc | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|