-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Bát tọa | Cô thần Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa quyền Thiên thọ | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 23 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ Thân | 103 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Quốc ấn | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/04/2010 âm - 09/06/2010 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:04 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Long đức Lực sĩ Tam thai | Kình dương Phá toái | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 8 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | | Văn khúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Hoa cái Thanh long | Địa kiếp Bạch hổ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 9 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 1 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | | Phong cáo Đường phù Hồng loan Tấu thư | Thiên sứ Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 12 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THẤT SÁT(Đ) | Ân quang | Địa không Thiên hình Điếu khách Tướng quân Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 10 |
|