Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

14


Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Bát tọa


Điếu khách
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 12

+G. Ngọ

MỆNH

4

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù


Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 1

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

114

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Thanh long


Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Thai

Tháng 2

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

104


Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 3

+N. Thìn

PHU THÊ Thân

24

THÁI DƯƠNG(V)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên riêu
Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/04/1991 âm - 09/06/1991 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:18 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Tam thai


Tang môn
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Mộ

Tháng 4

-T. Mão

TỬ TỨC

34

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 10

+M. Tuất

QUAN LỘC

84

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Thiếu âm


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tử

Tháng 5

+C. Dần

TÀI BẠCH

44

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 9

-T. Sửu

TẬT ÁCH

54

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Thiên tài


Thiên sứ
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 8

+C. Tý

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa lộc
Ân quang


Địa không
Thiên hình
Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 7

-K. Hợi

NÔ BỘC

74

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Thiên giải
Long trì
Thiên thọ


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]