Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

MỆNH

6


Thai phụ
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+B. Ngọ

PHỤ MẪU

116

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa khoa


Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộ

Tháng 4

-Đ. Mùi

PHÚC ĐỨC

106

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+M. Thân

ĐIỀN TRẠCH

96


Hữu bật
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 6

+G. Thìn

HUYNH ĐỆ

16

THÁI DƯƠNG(V)

Thiên hỷ
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Thai

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/03/1977 âm - 09/05/1977 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:30 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

QUAN LỘC

86

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Văn tinh
Thiên việt
Long trì


Phá toái
Quan phù
Đại hao
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

-Q. Mão

PHU THÊ Thân

26

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Thiên y
Tam thai


Thiên riêu
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

+C. Tuất

NÔ BỘC

76

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa lộc
Thiên tài


Địa kiếp
Tử phù
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 8

+N. Dần

TỬ TỨC

36

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 12

-Q. Sửu

TÀI BẠCH

46

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

+N. Tý

TẬT ÁCH

56

CỰ MÔN(V)

Long đức


Thiên sứ
Địa không
Phi liêm
Hóa kỵ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 10

-T. Hợi

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]