-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Địa giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên giải Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 9 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì Hóa lộc | Thiên sứ Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/2012 âm - 09/01/2013 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:34 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Thai | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiên khôi Hóa khoa Thiên thọ | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan | Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | | Tả phù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Phá toái Quả tú Hỏa tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 3 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lực sĩ | Địa không Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHU THÊ Thân | 103 | | Văn xương Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 1 |
|