-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Tả phù Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Ân quang | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/02/2015 âm - 09/04/2015 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:09 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Hóa lộc Thiên tài | Thiên sứ Tang môn Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | | Phong cáo Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu âm Tấu thư Hóa khoa Thiên quý | Địa không Thiên hình Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thanh long Tam thai Bát tọa | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Long trì Hóa quyền Thiên thọ | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 2 |
|