-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm Bát tọa | Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | THAM LANG(V) | Hữu bật Thiên hỷ Thanh long Hóa quyền Ân quang | Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/07/1989 âm - 09/08/1989 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:20 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo | Thiên hình Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Nguyệt đức Hồng loan Hóa lộc Thiên quý | Địa không Tử phù Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Long đức Thiên tài | Địa kiếp Phi liêm Đẩu quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|