Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc
Hóa khoa
Bát tọa


Điếu khách
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 10

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

102

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù


Trực phù
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Thanh long


Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 12

+B. Thân

QUAN LỘC

82

THẤT SÁT(M)

Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 1

+N. Thìn

MỆNH

2

THAM LANG(V)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên quý


Thiên riêu
Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/04/1991 âm - 09/06/1991 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:41 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

72

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Tam thai


Tang môn
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 2

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Phượng các
Giải thần


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 8

+M. Tuất

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(M)

Địa giải
Thiếu âm
Ân quang


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 3

+C. Dần

PHU THÊ

22

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 7

-T. Sửu

TỬ TỨC

32

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên thọ


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 6

+C. Tý

TÀI BẠCH

42

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức


Địa kiếp
Thiên hình
Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 5

-K. Hợi

TẬT ÁCH

52

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Long trì
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên sứ
Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]