-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Thanh long | Tang môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiếu âm Lực sĩ | Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiên hỷ Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/04/2001 âm - 09/05/2001 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:02 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Thiên tài | Phá toái Quan phù Hóa kỵ Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 12 | | Phong cáo Bát tọa | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Hóa lộc | Địa không Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 22 | | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Long đức Ân quang | Địa kiếp Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên mã Tam thai Thiên thọ | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|