Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

93

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Tả phù
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên tài


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 4

+G. Ngọ

QUAN LỘC

83

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mùi

NÔ BỘC

73

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Thiên thọ


Quan phù
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 6

+B. Thân

THIÊN DI

63

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Nguyệt đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 7

+N. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

103

THAM LANG(V)

Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/02/2011 âm - 09/03/2011 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:45 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TẬT ÁCH

53

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Tam thai


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 8

-T. Mão

PHỤ MẪU

113

THÁI ÂM(H)

Phong cáo


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 2

+M. Tuất

TÀI BẠCH

43

VŨ KHÚC(M)

Long đức


Địa không
Thiên hình
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 9

+C. Dần

MỆNH

3

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 1

-T. Sửu

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN CƠ(Đ)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Thai

Tháng 12

+C. Tý

PHU THÊ

23

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang


Địa kiếp
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 11

-K. Hợi

TỬ TỨC

33

THÁI DƯƠNG(H)

Hóa quyền


Bạch hổ
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]