-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 74 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Thiên thọ | Thiên khốc Quan phù Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phi liêm Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Tấu thư | Thiên sứ Địa kiếp Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 8 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 44 | | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Tam thai | Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC Thân | 84 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Thiếu âm Hóa quyền | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/07/1973 âm - 09/08/1973 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:58 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 34 | | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên khôi Thiên quý | Địa không Thiên hình Tang môn Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Tả phù Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 11 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Thiên giải Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Hoa cái Thiên tài | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Ân quang | Đà la Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 12 |
|