-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai | Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên đức Phúc đức Bát tọa Thiên tài | Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa | Thiên sứ Thiên riêu Lưu hà Tử phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/04/2007 âm - 09/06/2007 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:26 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(V) | Long trì | Địa không Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | | Phong cáo Địa giải Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC Thân | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư | Tang môn Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Hóa quyền Ân quang Thiên thọ | Thiên hình Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|