Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

12

CỰ MÔN(H)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 12

+B. Ngọ

MỆNH

2

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Tam thai


Tử phù
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

112

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Địa giải
Thiên tài


Địa kiếp
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 2

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

102

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Thiên hỷ
Long đức
Bát tọa


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+G. Thìn

PHU THÊ

22

THAM LANG(V)

Tả phù
Thiếu âm
Thanh long


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/01/1997 âm - 09/02/1997 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:39 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Thiên hình
Bạch hổ
Đại hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 4

-Q. Mão

TỬ TỨC

32

THÁI ÂM(H)

Hóa lộc
Ân quang


Địa không
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Suy

Tháng 10

+C. Tuất

QUAN LỘC Thân

82

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

+N. Dần

TÀI BẠCH

42

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên riêu
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Tử

Tháng 8

+N. Tý

THIÊN DI

62

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

-T. Hợi

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên quý
Thiên thọ


Điếu khách
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]