Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

PHU THÊ

25

THIÊN PHỦ(Đ)

Long trì
Lực sĩ


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 1

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

-T. Mùi

MỆNH Thân

5

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên giải
Hóa lộc
Hóa quyền


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 3

+N. Thân

PHỤ MẪU

115

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+M. Thìn

TỬ TỨC

35


Văn xương
Thiếu âm
Thanh long
Ân quang
Tam thai


Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/12/2009 âm - 09/02/2010 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:31 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 5

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

45

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Suy

Tháng 11

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Thiên quý
Bát tọa


Quả tú
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

+B. Dần

TẬT ÁCH

55


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65


Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tử

Tháng 9

+B. Tý

NÔ BỘC

75


Thai phụ
Thiên y
Thiên khôi


Thiên riêu
Trực phù
Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

85

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]