-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu âm Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa khoa | Quan phù Phục binh Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền | Đà la Tử phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | | Văn xương Quốc ấn Ân quang | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/08/2010 âm - 09/09/2010 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:09 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(H) | Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Hoa cái Thanh long Thiên quý | Thiên sứ Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Địa giải Thiên việt Thiên trù Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | | Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | | Thai phụ Tam thai | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|