-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Hoa cái Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 8 |
| +M. Thân | MỆNH Thân | 5 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Tả phù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Lưu hà Tử phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/01/2007 âm - 09/03/2007 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:48 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên việt Hóa khoa | Thiên hình Phá toái Điếu khách Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | | Long trì Thiên quý | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Hữu bật Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | | Thiên y Tấu thư | Thiên riêu Tang môn Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang | Thái tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|