-K. Tỵ | NÔ BỘC | 72 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Long trì Lực sĩ Bát tọa | Đà la Thiên khốc Quan phù Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang | Địa không Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 7 |
| -T. Mùi | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù | Thiên sứ Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +N. Thân | TÀI BẠCH | 42 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Thiên quý | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | QUAN LỘC | 82 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Thiếu âm Thanh long Hóa lộc | Địa kiếp Thiên riêu Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/04/2009 âm - 09/05/2009 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:58 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TỬ TỨC | 32 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Tam thai | Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Tang môn Tiểu hao Linh tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHU THÊ Thân | 22 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Quả tú Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
|
+B. Dần | PHÚC ĐỨC | 102 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Thiên tài | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tý | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi | Thiên hình Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần Thiên thọ | Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|